Có 2 kết quả:
属国 thuộc quốc • 屬國 thuộc quốc
giản thể
Từ điển phổ thông
nước chư hầu, nước phục tùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước chư hầu, nước phục tùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một nước phụ vào nước khác, bị nước khác thống trị.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng